Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "quê hương" 1 hit

Vietnamese quê hương
button1
English Nounshometown
Example
Việt Nam là quê hương thứ 2 của tôi
Vietnam is my second home

Search Results for Synonyms "quê hương" 0hit

Search Results for Phrases "quê hương" 2hit

Việt Nam là quê hương thứ 2 của tôi
Vietnam is my second home
Tôi tự hào về quê hương tôi
I'm proud of my hometown

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z